|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thứ tư
| quatrième | | | quatre | | | Anh ta về thứ tư | | il arrive le quatre | | | mercredi | | | Thứ tư tuần vừa rồi | | mercredi dernier | | | Thứ tư tuần tới | | mercredi prochain | | | Hôm nay là thứ tư | | nous sommes mercredi aujoud'hui | | | người thứ tư | | | quatre |
|
|
|
|